TỈ GIÁ NGÀY HÔM NAY
10₫
XIN TRÂN TRỌNG GỬI TỚI QUÝ KHÁCH BẢNG TỈ GIÁ CÁC NGOẠI TỆ NGÀY HÔM NAY CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM Ngoại tệ Mua Bán Tên ngoại tệ Mã NT Tiền mặt Chuyển khoản AUSTRALIAN DOLLAR AUD 16,039.19 16,201.20 16,723.93 CANADIAN DOLLAR CAD 17,454.22 17,630.53 18,199.37 SWISS FRANC CHF 24,243.35 24,488.23 25,278.34 YUAN RENMINBI CNY 3,539.85 3,575.61 3,691.53 DANISH KRONE DKK - 3,398.77 3,529.55 EURO EUR 25,092.64 25,346.10 26,498.99 POUND STERLING GBP 30,095.16 30,399.15 31,379.97 HONGKONG DOLLAR HKD 2,849.18 2,877.96 2,970.82 INDIAN RUPEE INR - 304.90 317.14 YEN JPY 192.68 194.63 203.97 KOREAN WON KRW 16.48 18.31 20.08 KUWAITI DINAR KWD - 75,321.06 78,346.22 MALAYSIAN RINGGIT MYR - 5,391.51 5,510.08 NORWEGIAN KRONER NOK - 2,506.47 2,613.35 RUSSIAN RUBLE RUB - 280.50 312.83 SAUDI RIAL SAR - 6,065.11 6,308.71 SWEDISH KRONA SEK - 2,375.65 2,476.95 SINGAPORE DOLLAR SGD 16,509.59 16,676.36 17,214.42 THAILAND BAHT THB 623.48 692.76 719.41 US DOLLAR USD 22,650.00 22,680.00 22,960.00 TỈ GIÁ...
XIN TRÂN TRỌNG GỬI TỚI QUÝ KHÁCH BẢNG TỈ GIÁ CÁC NGOẠI TỆ NGÀY HÔM NAY CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM
Ngoại tệ | Mua |
Bán |
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,039.19 | 16,201.20 | 16,723.93 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,454.22 | 17,630.53 | 18,199.37 |
SWISS FRANC | CHF | 24,243.35 | 24,488.23 | 25,278.34 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,539.85 | 3,575.61 | 3,691.53 |
DANISH KRONE | DKK | - | 3,398.77 | 3,529.55 |
EURO | EUR | 25,092.64 | 25,346.10 | 26,498.99 |
POUND STERLING | GBP | 30,095.16 | 30,399.15 | 31,379.97 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,849.18 | 2,877.96 | 2,970.82 |
INDIAN RUPEE | INR | - | 304.90 | 317.14 |
YEN | JPY | 192.68 | 194.63 | 203.97 |
KOREAN WON | KRW | 16.48 | 18.31 | 20.08 |
KUWAITI DINAR | KWD | - | 75,321.06 | 78,346.22 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | - | 5,391.51 | 5,510.08 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | - | 2,506.47 | 2,613.35 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | - | 280.50 | 312.83 |
SAUDI RIAL | SAR | - | 6,065.11 | 6,308.71 |
SWEDISH KRONA | SEK | - | 2,375.65 | 2,476.95 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,509.59 | 16,676.36 | 17,214.42 |
THAILAND BAHT | THB | 623.48 | 692.76 | 719.41 |
US DOLLAR | USD | 22,650.00 | 22,680.00 | 22,960.00 |
TỈ GIÁ SẼ ĐƯỢC CẬP NHẬT VÀO LÚC 23H P.M HÀNG NGÀY VÀ CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO CHO ĐẾN KHI CÓ ĐIỀU CHỈNH MỚI
XIN TRÂN THÀNH CẢM ƠN QUÝ KHÁCH
HENDERSON.COM.VN